Có 2 kết quả:

刚毅木讷 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ剛毅木訥 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

resolute and taciturn (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

resolute and taciturn (idiom)

Bình luận 0