Có 2 kết quả:
刚毅木讷 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ • 剛毅木訥 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
resolute and taciturn (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
resolute and taciturn (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh