Có 2 kết quả:
刚毅木讷 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ • 剛毅木訥 gāng yì mù nè ㄍㄤ ㄧˋ ㄇㄨˋ ㄋㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
resolute and taciturn (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
resolute and taciturn (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0